Khiên (Shield) trong mu online là một trong những trang bị phòng thủ quan trọng nhất, giúp người chơi gia tăng khả năng sống sót trong các cuộc chiến khốc liệt.
Chi tiết các loại Khiên (Shield) trong MU Online
| Hình ảnh Shield | Khiên – Shield trong MU | Nhân vật sử dụng |
![]() |
Small Shield (Khiên Tròn) | Dark Knight, Dark Wizard, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord, Grow Lancer |
![]() |
Buckler (Khiên Sắt) | Dark Knight, Dark Wizard, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord, Grow Lancer |
![]() |
Horn Shield (Khiên Sừng) | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord, Grow Lancer |
![]() |
Kite Shield (Khiên Diều) | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord, Grow Lancer |
![]() |
Skull Shield (Khiên Xương) | Dark Knight, Dark Wizard, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord |
![]() |
Round Shield (Khiên Bạc) | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord |
![]() |
Elven Shield (Khiên Tiên Nữ) | Elf |
![]() |
Plate Shield (Khiên Gia Huy) | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord |
![]() |
Spike Shield (Khiên Chông) | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord |
![]() |
Dragon Slayer Shield (Khiên Kim Long) | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord, Grow Lancer |
![]() |
Tower Shield | Dark Knight, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord |
![]() |
Serpent Shield | Dark Knight, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord |
![]() |
Legendary Shield (Khiên Ma Thuật) | Dark Wizard |
![]() |
Bronze Shield (Khiên Ngưu Vương) | Dark Knight, Magic Gladiator |
![]() |
Dragon Shield (Khiên Hỏa Long) | Dark Knight, Magic Gladiator |
![]() |
Elemental Shield (Khiên Thánh Nữ) | Muse Elf |
![]() |
Grand Soul Shield (Khiên Triệu Hồn) | Soul Master |
![]() |
Frost Barrier Shield (Khiên Băng Tinh) | Muse Elf |
![]() |
Crimson Glory Shield (Khiên Vinh Quang) | Blade Knight |
![]() |
Guardian Shield (Khiên Quỷ Vương) | Soul Master |
![]() |
Salamender Shield (Khiên Giác Đấu) | Magic Gladiator |
![]() |
Cross Shield | |
![]() |
Lapid Shield | Grow Lancer |
![]() |
Pluma Shield | Mirage Lancer |

























