Trong thế giới rộng lớn của MU Online, vũ khí không chỉ là công cụ chiến đấu mà còn là biểu tượng sức mạnh và đẳng cấp của mỗi chiến binh. Việc lựa chọn và sở hữu một vũ khí phù hợp quyết định phần lớn thành công trên con đường chinh phục lục địa.
Tổng quan về Vũ khí trong MU Online
Trong thế giới MU Online, vũ khí được phân thành nhiều loại khác nhau, chủ yếu bao gồm Kiếm (Sword) và các loại Vũ khí chuyên dụng (Claw).
- Kiếm (Sword): Gồm rất nhiều loại, từ vũ khí cơ bản như Đoản Đao (Short Sword) và Chùy Thủ (Kris), cho đến các vũ khí cấp cao mạnh mẽ như Ỷ Thiên Đao (Dark Breaker), Sonic Blade, và Holyangel Sword. Các loại kiếm này có thể được sử dụng bởi nhiều lớp nhân vật khác nhau, phổ biến nhất là Dark Knight, Magic Gladiator, và Elf.
- Vũ khí chuyên dụng (Claw): Đây là các vũ khí dành riêng cho lớp nhân vật Rage Fighter. Các ví dụ bao gồm Sacred Glove, Holy Storm Claw, và Darkangel Claw.
Thông tin chi tiết cho từng loại vũ khí, bao gồm tốc độ đánh, cấp độ quái vật, cấp độ quái vật rớt đồ Exl và các lớp nhân vật có thể sử dụng, được trình bày đầy đủ trong bảng dưới đây.
Bảng chi tiết các loại kiếm (Sword) và vũ khí (Claw)
Toàn bộ dữ liệu trong bảng này được trích xuất từ nguồn bạn đã cung cấp.
| Tên Vũ Khí | Tốc độ đánh | Lv. Quái vật | Lv. Quái vật rớt Exl | Nhân vật |
| 20 | 3 | 28 | Dark Knight, Dark Wizard, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord, Grow Lancer | |
| 50 | 6 | 31 | Dark Knight, Dark Wizard, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord, Grow Lancer | |
| 40 | 9 | 34 | Dark Knight, Elf, Magic Gladiator, Grow Lancer | |
| 30 | 12 | 37 | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord | |
| 35 | 16 | 41 | Dark Knight, Dark Wizard, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord | |
| 20 | 20 | 45 | Dark Knight, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord | |
| 25 | 24 | 49 | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord | |
| 20 | 30 | 55 | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord | |
| 30 | 32 | 57 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
| 30 | 36 | 61 | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord | |
| 25 | 40 | 65 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
| 20 | 44 | 69 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
| 30 | 48 | 73 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
| 20 | 52 | 77 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
| 25 | 52 | 77 | Rage Fighter | |
| 25 | 56 | 81 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
| 30 | 59 | 84 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
| 40 | 72 | 97 | Dark Knight, Elf, Magic Gladiator | |
| 35 | 82 | 107 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
| 30 | 82 | 107 | Rage Fighter | |
| 35 | – | – | Dark Knight | |
| 35 | 100 | 125 | Magic Gladiator | |
| 40 | 104 | 129 | Blade Knight | |
| 40 | 105 | 130 | Magic Gladiator | |
| 35 | 105 | 130 | Rage Fighter | |
| 40 | 115 | 140 | Blade Knight | |
| 40 | 115 | 140 | Magic Gladiator | |
| 35 | 133 | – | Blade Knight | |
| 40 | 137 | – | Blade Knight | |
| 45 | 139 | – | Magic Gladiator | |
| 45 | 139 | – | Rage Figher | |
| 35 | 140 | – | Blade Knight | |
| 40 | 140 | – | Magic Gladiator | |
| 40 | 147 | – | Rage Fighter | |
| 40 | 147 | – | Blade Knight | |
| 40 | 147 | – | Magic Gladiator | |
| 35 | – | – | Blade Master | |
| 40 | – | – | Blade Master | |
| 30 | – | – | Blade Master, Duel Master | |
| 45 | – | – | Duel Master | |
| 45 | – | – | Fist Master | |
| 35 | – | – | Rage Figher | |
| 45 | – | – | Duel Master | |
| 40 | – | – | Blade Master | |
| 45 | – | – | Blade Master, Duel Master | |
| 45 | – | – | Blade Master | |
| 45 | – | – | Duel Master | |
| 35 | – | – | Fist Master | |
| 40 | – | – | Blade Master | |
| 45 | – | – | Duel Master | |
| 35 | – | – | Fist Master |
Lời kết
Việc hiểu rõ thông số, tốc độ đánh, và lớp nhân vật phù hợp cho từng loại vũ khí là yếu tố then chốt để tối ưu hóa sức mạnh. Hy vọng với thông tin chi tiết về các loại kiếm vũ khí trong MU Online sẽ giúp bạn tìm được trang bị giúp tối ưu hóa sức mạnh cho nhân vật.

